Nam tuổi Tân Tỵ 1941 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu

Bạn sinh năm Tân Tỵ 1941, bạn muốn biết   hợp với tuổi nào nhất?

Bạn là nam sinh năm Tân Tỵ 1941, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?

Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1962 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tỵ => Lục Hình Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1967 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
1968 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1974 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Tỵ => Lục Hình Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1977 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1983 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1989 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1992 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1993 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Dậu – Địa chi : Tỵ => Tam Hợp Cung : Đoài – Cung : Đoài => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
1998 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tỵ => Lục Hình Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1999 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khảm – Cung : Đoài => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2001 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2003 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Tỵ => Tứ Đức Hợp Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 7
2004 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Tỵ => Lục Phá Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2007 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Tỵ => Lục Xung Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2012 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Đoài => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Bình Hòa 8
2013 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 9

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *